Combo Cho Người Phụ Nữ Tôi Yêu
957.000₫ – 1.256.000₫
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vital Pregna
- Cung cấp DHA, Omega 3 + Acid Folic cùng các vitamin và khoáng chất cho phụ nữ trước mang thai, khi mang thai và cho con bú.
- Sự kết hợp của “Vitamin C + Vitamin E + Biotin + Niacin + Zinc” hỗ trợ các bà mẹ khỏe mạnh và tự tin hơn trong thai kỳ.
- Sản phẩm thuộc nhãn hiệu Doppelherz chiếm thị phần số 1 tại Đức *
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Haemo Vital
- Hỗ trợ bổ sung sắt
- Hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lacta+
- Hỗ trợ bổ sung chất dinh dưỡng và hỗ trợ cải thiện nguồn sữa mẹ.
- Hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ sau sinh, phụ nữ đang cho con bú.
Khách hàng sẽ được FREESHIP
- Belle Anti-aging
- Vitamin E
- Anti Stress
- Vitamin C 1000
- Aktiv-Meno
- Vital Pregna
- Haemo Vital
- Lacta+
- Hair Plus
Công thức sản phẩm
Thành phần | Hàm lượng 1 viên | Thành phần | Hàm lượng 1 viên |
---|---|---|---|
Bột khoáng Silic chứa Silica |
50 mg 21 mg |
Vitamin B6 | 1.4 mg |
Axit Hyaluronic | 3 mg | Axit Folic | 400 µg |
Chiết xuất quả lựu | 100 mg | Vitamin B12 | 2.5 µg |
Vitamin A | 400 µg RE | Biotin | 350 µg |
Vitamin E | 12 mg ɑ – TE | Vitamin B5 | 9 mg |
Vitamin C | 60 mg | Magiê | 60 mg |
Vitamin B1 | 1.1 mg | Kẽm | 5 mg |
Vitamin B2 | 1.4 mg | Đồng | 300 µg |
Vitamin PP/B3 | 18 mg NE |
Phụ liệu: Xenluloza vi tinh thể, hydroxypropyl xenluloza, triglycerid, hypromellose, croscarmellose natri (Chất nhũ hóa), bột talc, magiê oxit (chất chống đông vón), titan oxit, sắt oxit vàng, sắt oxit đỏ (Chất tạo màu).
Công dụng
- Bổ sung các vitamin và khoáng chất giúp nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh.
- Hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa da;
- Hỗ trợ ngăn ngừa và làm giảm quá trình hình thành nếp nhăn nám da, sạm da.
Đối tượng
- Phụ nữ trên 18 tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau tuổi 30;
- Người muốn cải thiện làn da, người nám da, sạm da, tàn nhang.
Cách dùng
- Uống 1 viên/ngày, uống với nước trong bữa ăn;
- Không được nhai.
Lưu ý
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo;
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính;
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thực phẩm;
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nén (3 vỉ x 10 viên).
Thời hạn sử dụng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG TRONG 1 VIÊN NANG |
---|---|
Vitamin E (D-alpha-tocopherol) | 200mg (Tương đương 300 IU) |
Phụ liệu: Chất tạo vỏ nang (Gelatin từ bò, Glycerol, Nước).
Công dụng
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Doppelherz Aktiv Vitamin E cung cấp Vitamin E nguồn gốc tự nhiên cho cơ thể giúp hỗ trợ bảo vệ da, hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa và giúp làn da khỏe mạnh.
Đối tượng sử dụng
- Người muốn cải thiện làn da.
- Người cần bổ sung Vitamin E.
Cách dùng
- Uống 1 viên mỗi ngày trong bữa ăn với lượng nước vừa đủ.
- Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo!
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính. Để xa tầm tay trẻ em.
- Không phù hợp cho trẻ em và thanh thiếu niên.
- Nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nang (15 viên mỗi vỉ x 2 vỉ)
Thời hạn sử dụng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- NSX, HSD tốt nhất xem “Manuf.-date” “Best before” dưới đáy hộp.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
Thành phần | Hàm lượng 1 viên |
---|---|
Chiết xuất lá bạch quả (Ginkgo leaves extract) |
50mg |
Chiết xuất lá tía tô đất (Melissa leaves extract) |
40mg |
Niacin | 16 mg |
Pantothenic Acid | 6 mg |
Vitamin B2 | 1,4 mg |
Vitamin B6 | 1,4 mg |
Vitamin B1 | 1,1 mg |
Folic Axit | 200 µg |
Biotin | 50 µg |
Vitamin B12 | 2,5 µg |
Công dụng
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Anti Stress bổ sung chiết xuất lá bạch quả, chiết xuất tía tô đất và các vitamin nhóm B giúp hỗ trợ giảm căng thẳng và hỗ trợ khả năng tập trung.
Đối tượng sử dụng
- Người trưởng thành: Làm việc căng thẳng, kém tập trung
Cách dùng
- Uống 1 viên mỗi ngày ngay sau bữa ăn với lượng nước vừa đủ;
- Không được nhai.
Lưu ý
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã khuyến cáo!
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không thích hợp cho trẻ em và thanh thiếu niên.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Sản phẩm này không thích hợp cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Những người dùng thuốc chống đông máu, đặc biệt là các chất dẫn xuất coumarin, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng sản phẩm này.
- Ginkgo biloba có thể tương tác với các loại thuốc được chuyển hóa tại gan.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên (2 vỉ x 15 viên).
Thời hạn sử dụng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG TRONG 1 VIÊN |
---|---|
Vitamin C (L-ascorbic acid) | 1000 mg |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) | 20 µg |
Phụ liệu: Chất độn ( Hydroxypropyl methyl xenlulose, Xenlulose vi tinh thể), chất gây rã (Tinh bột biến tính), Chất chống đông vón (Acid béo, Talc, Muối Magiê của axit béo), Chất tạo màu tổng hợp (Sắt oxit và hydroxit), Dung môi (Glycerol).
Công dụng
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vitamin C 1000 cung cấp vitamin C và vitamin D3 hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể khỏe mạnh.
Đối tượng sử dụng
- Người trưởng thành có sức đề kháng kém hoặc muốn tăng cường sức khỏe.
Cách dùng
- Uống 1 viên mỗi ngày trong bữa ăn với lượng nước vừa đủ. Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo!
- Thận trọng với người có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu và rối loạn chuyển hóa oxalat, người có viêm loét dạ dày – tá tràng.
- Không sử dụng với người bị bệnh thalassemia, phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính. Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Quy cách đóng gói
- Dạng bào chế: Viên nén
- Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên nén (3 vỉ x 10 viên).
Thời hạn sử dụng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- NSX, HSD tốt nhất xem “Manuf.-date” “Best before” dưới đáy hộp.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
Thành phần | Hàm lượng 1 viên |
---|---|
Isoflavone đậu nành
(Từ tinh chất đậu nành |
50 mg
125mg) |
Canxi | 500 mg |
Axit Hyaluronic | 3mg |
Vitamin D3 | 5 µg |
Vitamin B1 | 1,4 mg |
Vitamin B2 | 1,6 mg |
Vitamin B6 | 2 mg |
Vitamin B12 | 3 µg |
Biotin | 150 µg |
Axit Folic | 400 µg |
Phụ liệu: Gôm arabic, xenlulose vi tinh thể, silic dioxit, xenlulose, cross-link natri carboxy methyl xenlulose, hydropropyl methyl xenlulose (HPMC), muối canxi của axit béo, Magiê hydroxit carbonat, hydroxypropyl xenlulose, polyethylene glycol, bột talc, sắt oxit và hydroxit.
Công dụng
- Aktiv-Meno chứa Isoflavon chiết xuất từ tinh chất đậu nành hỗ trợ giảm các triệu chứng mãn kinh như: Bốc hỏa, đau đầu, mất ngủ
- Hỗ trợ cho da, tóc và móng khỏe
- Hỗ trợ giảm nguy cơ loãng xương
Đối tượng sử dụng
- Phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh, mãn kinh và sau mãn kinh;
- Phụ nữ có các triệu chứng như: bốc hỏa, đau đầu, mất ngủ, sạm da, rối loạn kinh nguyệt trong giai đoạn tiền mãn kinh.
Cách dùng
- Uống 1 viên/ngày, uống cùng bữa ăn với lượng nước vừa đủ;
- Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính;
- Không phù hợp cho trẻ em và thanh thiếu niên;
- Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo;
- Do thiếu dữ liệu nghiên cứu, phụ nữ được chẩn đoán có khối u phụ thuộc estrogen không nên sử dụng sản phẩm;
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nén (3 vỉ x 10 viên).
Thời hạn sử dụng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
Thành phần | Hàm lượng 1 viên | Thành phần | Hàm lượng 1 viên |
---|---|---|---|
Acid béo Omega – 3
Cung cấp DHA |
176mg 126 mg |
Folic acid | 400 µg |
Beta – Carotene | 2 mg | Biotin | 60 µg |
Vitamin E | 12 mg | Niacin | 15 mg |
Vitamin D3 | 5 µg | Vitamin B12 | 2 µg |
Vitamin C | 80 mg | Sắt | 14 mg |
Pantothenic acid | 6 mg | Magnesium | 60 mg |
Vitamin B1 | 1.2 mg | Kẽm | 5 mg |
Vitamin B2 | 1.5 mg | Đồng | 1 mg |
Vitamin B6 | 2 mg | Iod | 150 µg |
Công dụng
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vital Pregna bổ sung acid folic đồng thời cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và thời kỳ cho con bú. Hỗ trợ tăng cường sức khỏe.
Đối tượng sử dụng
- Phụ nữ chuẩn bị mang thai, phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
Cách dùng
- Uống 1 viên/ ngày trong bữa ăn.
- Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng quá liều chỉ định ban đầu.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nang (3 vỉ x 10 viên).
Thời hạn sử dụng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
Thành phần | Hàm lượng trên 1 viên |
---|---|
Sắt | 20 mg |
Kẽm | 5 mg |
Đồng | 500 µg |
Vitamin A | 400 µg |
Vitamin B2 | 1,4 mg |
Vitamin B6 | 1,4 mg |
Vitamin B12 và các phụ liệu khác | 2,5 µg |
Công dụng
- Hỗ trợ bổ sung sắt.
- Hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.
Đối tượng sử dụng
- Trẻ từ 10 tuổi trở lên có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
- Phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
Cách dùng
- Uống 1 viên/ngày, uống với nước trong bữa ăn;
- Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính;
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thực phẩm;
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo;
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nén (2 vỉ x 15 viên).
Thời hạn sử dụng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG CHO 2 VIÊN 1 NGÀY |
---|---|
Canxi (Canxi cacbonat) | 300 mg |
Chiết xuất hạt tiểu hồi hương | 100 mg |
Chiết xuất hạt đại hồi | 50 mg |
Chiết xuất cây thìa là | 50 mg |
Niacin (Vitamin B3) | 16 mg |
Sắt (Fumarat) | 8 mg |
Pantothenic acid (Vitamin B5) | 6 mg |
Vitamin B1 (Thiamin hydrochloride) | 1,4 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 1,4 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | 1,4 mg |
Iốt (Kali iốt) | 100 µg |
Biotin | 100 µg |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) | 10 µg = 400 IU |
Phụ liệu: Gelatin từ bò, Muối Magie của acid béo, Sắt oxit và hydroxit.
Công dụng
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lacta+ hỗ trợ bổ sung chất dinh dưỡng và hỗ trợ cải thiện nguồn sữa mẹ. Hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ sau sinh, phụ nữ đang cho con bú.
Đối tượng sử dụng
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Phụ nữ sau sinh cần nâng cao sức khỏe
Cách dùng
- Uống 1 viên vào buổi sáng và 1 viên vào buổi tối cùng bữa ăn với lượng nước vừa đủ.
- Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính;
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thực phẩm;
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo;
- Sản phẩm không phù hợp cho trẻ em và thiếu niên
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nang (10 viên/vỉ x 3 vỉ).
Thời hạn sử dụng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Công thức sản phẩm
Thành phần | Hàm lượng 1 viên |
---|---|
Chiết xuất hạt lanh Chứa Lignan |
40 mg 10 mg |
Bột cỏ đuôi ngựa | 100 mg |
Bột khoáng Silic | 50 mg |
L-Methionin | 150 mg |
L-Cystein | 50 mg |
Taurin | 100 mg |
Vitamin B1 | 1.1 mg |
Vitamin B2 | 1.4 mg |
Vitamin B6 | 1.4 mg |
Biotin | 350 µg |
Axit Folic | 100 µg |
Axit pantothenic | 6 mg |
Magie | 100 mg |
Đồng | 500 µg |
Kẽm | 5 mg |
Selen | 27.5 µg |
Molybden | 15 µg |
Phụ liệu: xenluloza, hydropropyl methyl xenluloza, cross-linked natri cacboxy methyl xenluloza, silica, titan dioxit, muối magiê của axit béo, axit béo, bột talc, sắt oxit.
Công dụng
- Giúp bổ sung một số vitamin và khoáng chất hỗ trợ giảm rụng tóc.
- Hỗ trợ tóc chắc khỏe, bóng đẹp.
Đối tượng sử dụng
- Người muốn làm đẹp tóc, người có mái tóc yếu hay gãy rụng.
Cách dùng
- Uống 1 viên/ngày, uống sau ăn.
- Không được nhai.
Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo;
- Thực phẩm này không được sử dụng thay cho bữa ăn chính;
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thực phẩm;
- Hãy thông báo với bác sĩ của bạn là đang sử dụng một sản phẩm có Biotin khi làm các xét nghiệm lâm sàng;
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Quy cách đóng gói
- Hộp 30 viên nén (3 vỉ x 10 viên và 2 vỉ x 15 viên ).
Thời hạn sử dụng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất;
- Lô sản xuất, ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính của sản phẩm.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC;
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.