Dấu hiệu bệnh bạch hầu đang là chủ đề được quan tâm.Vi khuẩn bạch hầu lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Các triệu chứng ban đầu của bệnh bạch hầu thường bị nhầm lẫn với các biểu hiện cảm lạnh thông thường. Doppelherz xin cung cấp những thông tin chi tiết hơn về bệnh bạch hầu trong bài viết dưới đây.
1. Bệnh bạch hầu là bệnh gì?
Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Vi khuẩn này lây lan nhanh, dễ gây thành dịch. Bạch hầu thuộc nhóm bệnh nhiễm khuẩn cấp tính. Bệnh gây ra các mảng giả mạc ở vùng hầu họng như tuyến hạnh nhân, thanh quản, mũi. Ngoài ra, bạch hầu có thể xuất hiện ở da, kết mạc mắt, bộ phận sinh dục và các niêm mạc khác.
2. Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu
Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là tác nhân gây bệnh bạch hầu. Bệnh lây truyền từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp. Người khỏe mạnh có thể nhiễm bệnh khi tiếp xúc với đồ chơi, vật dụng chứa dịch tiết của người bệnh. Người bệnh dù không có dấu hiệu bệnh bạch hầu vẫn có khả năng lây truyền vi khuẩn trong khoảng 6 tuần kể từ khi nhiễm.
Mũi và họng là hai bộ phận thường bị vi khuẩn bạch hầu tấn công. Vi khuẩn sau khi xâm nhập cơ thể sẽ giải phóng độc tố vào máu. Độc tố bạch hầu tạo ra các màng dày màu xám ở mũi, họng, lưỡi và đường thở.
Bệnh bạch hầu do vi khuẩn gây ra, không chỉ ảnh hưởng đến cổ họng mà còn có thể tấn công các cơ quan khác như tim, não, thận, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, liệt, suy thận, thậm chí tử vong.
Tuy trẻ em đã được tiêm phòng từ nhỏ, nhưng bệnh vẫn có thể xảy ra ở những nơi tỷ lệ tiêm chủng thấp. Nhóm có nguy cơ cao bao gồm:
- Trẻ em dưới 5 tuổi và người cao tuổi trên 60 tuổi (do hệ miễn dịch yếu)
- Người chưa tiêm chủng đầy đủ hoặc đúng lịch
- Người đi du lịch đến nước không tiêm chủng bạch hầu
- Người mắc bệnh suy giảm miễn dịch (như AIDS)
- Người sống trong môi trường không vệ sinh, đông đúc
3. Bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào?
Bệnh bạch hầu là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, dao động từ 5 – 10%, có thể lên đến 20% ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 40 tuổi.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng và đe dọa tính mạng người bệnh: bệnh viêm cơ tim, tổn thương hệ thần kinh, suy hô hấp, trụy tim mạch, thoái hóa thận, hoại tử ống thận, chảy máu lớp tủy và vỏ thượng thận.
Ở những trường hợp nặng, bệnh bạch hầu có thể không biểu hiện sốt cao nhưng lại xuất hiện các dấu hiệu bệnh bạch hầu nguy hiểm sau:
- Sưng to cổ: Do phù nề hạch bạch huyết và tổn thương tại họng.
- Khàn tiếng, khó thở: Do tắc nghẽn đường thở bởi giả mạc.
- Rối loạn nhịp tim: Gây nguy cơ trụy tim mạch.
- Tê liệt hoàn toàn: Do tổn thương hệ thần kinh.
Hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh bạch hầu thể nặng là tử vong, có thể xảy ra chỉ trong vòng 6-10 ngày.
4. Dấu hiệu bệnh bạch hầu cần nắm được
Bệnh bạch hầu do vi khuẩn gây ra, thường ủ bệnh từ 2-5 ngày. Một số người không biểu hiện triệu chứng, hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ giống cảm lạnh thông thường.
Dấu hiệu bệnh bạch hầu điển hình nhất có thể thấy:
- Mảng giả mạc màu xám, dày bám chặt vào họng, amidan
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp thêm các triệu chứng:
- Khó thở, khó nuốt
- Rối loạn thị lực
- Nói lắp
- Dấu hiệu sốc (da tái nhợt, vã mồ hôi, tim đập nhanh).
5. Phòng bệnh bạch hầu như thế nào?
Tiêm vắc-xin phòng bệnh bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay nếu chưa thấy xuất hiện những dấu hiệu bệnh bạch hầu. Cần tiêm chủng đầy đủ theo lịch khuyến cáo. Miễn dịch sau tiêm vắc-xin có thể kéo dài khoảng 10 năm, sau đó giảm dần, vì vậy cần tiêm nhắc lại để duy trì hiệu quả bảo vệ.
Ngoài ra, để phòng ngừa bệnh bạch hầu và các bệnh lây truyền khác, mỗi người cần:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân, đặc biệt là mắt, mũi, họng.
- Che miệng khi ho hoặc hắt hơi, hạn chế tiếp xúc với người bệnh.
- Tránh đến nơi có dịch bệnh hoặc tụ tập đông người.
- Tăng cường sức đề kháng bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục thường xuyên và sử dụng các thực phẩm chức năng hỗ trợ miễn dịch (nếu có chỉ định).
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, tăng cường sức đề kháng chính là “lá chắn thép” cho cơ thể trước nguy cơ bệnh tật. Vậy làm sao để có một hệ miễn dịch khỏe mạnh? Bên cạnh chế độ ăn uống, luyện tập khoa học, bổ sung vitamin và khoáng chất đầy đủ là điều vô cùng cần thiết.
Tuy nhiên, để có thể tối ưu trong việc bổ sung vi chất thiết yếu cho cơ thể thì bạn có thể chúng ta có thể tìm hiểu về Thực phẩm bảo vệ sức khỏe A-Z FIZZ 100% KHÔNG ĐƯỜNG, chứa 21 vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Hỗ trợ tăng cường sức khỏe và hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, phù hợp với người thường xuyên làm việc căng thẳng, lao động nặng hay đang trong thời kỳ dưỡng bệnh. Đặc biệt, an toàn dành cho bệnh nhân tiểu đường, người ăn kiêng.
—————–
Doppelherz – Thương hiệu vitamin và khoáng chất số 1 tại Đức.
Hotline: 1800 1770
Website: https://doppelherz.vn
Zalo: https://zalo.me/4609946806172836027
Mua hàng: https://bit.ly/3PPNvVG
Trẻ bị ngạt mũi phải xử lý như thế nào?
Cách giúp trẻ giảm ho hiệu quả
Điều trị triệu chứng cho trẻ ho khan dai dẳng như thế nào?
Nguyên nhân khiến trẻ bị viêm họng, đau họng
TOP 5 cách tăng đề kháng cho bé tại thời điểm giao mùa
Cách lựa chọn Siro tăng sức đề kháng cho trẻ
Đảm bảo sức khỏe cho trẻ ngày Tết như nào?
Cách giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ trong mùa Tết Ất Tỵ
Bệnh giao mùa ở trẻ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Nhận biết viêm họng hạt ở trẻ em qua các triệu chứng thường gặp
Làm gì khi con trẻ nhức mỏi mắt?
Biểu hiện cảm cúm ở trẻ và những điều cha mẹ cần lưu ý!
Vitamin tổng hợp cho trẻ dễ ốm: Bí quyết giúp bé khỏe mạnh mỗi ngày
Trẻ dụi mắt nhiều có sao không? Nguyên nhân thường gặp khiến trẻ hay dụi mắt
Trẻ thường xuyên dùng máy tính có khiến não bộ và mắt trẻ bị ảnh hưởng không?